|
TT |
Loại rác (tiếng Nhật) |
Loại rác (tiếng Việt) |
|
1 |
燃えるゴミ-moeru gomi Tên khác: 可燃ゴミ-kanen gomi |
Rác cháy được |
|
2 |
燃えないゴミ-moenai gomi Tên khác: 不燃ゴミ-funen gomi |
Rác không cháy được |
|
3 |
資源ごみ-shigen gomi |
Rác tài nguyên |
|
4 |
粗大ゴミ-sodai gomi |
Rác lớn, cồng kềnh |




